Có 2 kết quả:
微积分 wēi jī fēn ㄨㄟ ㄐㄧ ㄈㄣ • 微積分 wēi jī fēn ㄨㄟ ㄐㄧ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calculus
(2) differentiation and integration
(3) calculus of infinitesimals 微 and integrals 積|积
(2) differentiation and integration
(3) calculus of infinitesimals 微 and integrals 積|积
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calculus
(2) differentiation and integration
(3) calculus of infinitesimals 微 and integrals 積|积
(2) differentiation and integration
(3) calculus of infinitesimals 微 and integrals 積|积
Bình luận 0